hash over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hash over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hash over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hash over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hash over
Similar:
retrograde: go back over
retrograde arguments
Synonyms: rehash
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).