rehash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rehash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rehash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rehash.
Từ điển Anh Việt
rehash
/'ri:'hæʃ/
* danh từ
sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)
* ngoại động từ
làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)
to rehash an old story: sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rehash
old material that is slightly reworked and used again
merely a dull rehash of his first novel
present or use over, with no or few changes
Similar:
retrograde: go back over
retrograde arguments
Synonyms: hash over