retrograde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrograde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrograde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrograde.

Từ điển Anh Việt

  • retrograde

    /'retrougreid/

    * tính từ+ (retrogressive) /,retrou'gresiv/

    lùi lại, thụt lùi

    thoái hoá, suy đồi

    (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)

    ngược, nghịch

    in retrograde order: theo thứ tự đảo ngược

    (quân sự) rút lui, rút chạy

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu

    khuynh hướng lạc hậu

    * nội động từ

    đi giật lùi, lùi lại

    (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)

    thoái hoá, suy đồi

    (quân sự) rút lui, rút chạy

  • retrograde

    đi ngược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retrograde

    * kỹ thuật

    đi chậm

    đi lùi

    giảm

    lùi

    nghịch hành

    toán & tin:

    đi ngược

    hóa học & vật liệu:

    giật lùi

    thóai hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retrograde

    move backward in an orbit, of celestial bodies

    move in a direction contrary to the usual one

    retrograding planets

    move back

    The glacier retrogrades

    Synonyms: retreat

    go back over

    retrograde arguments

    Synonyms: rehash, hash over

    moving from east to west on the celestial sphere; or--for planets--around the sun in a direction opposite to that of the Earth

    Antonyms: direct

    of amnesia; affecting time immediately preceding trauma

    Antonyms: anterograde

    going from better to worse

    Synonyms: retrogressive

    Similar:

    regress: get worse or fall back to a previous condition

    Synonyms: retrogress

    Antonyms: progress

    retral: moving or directed or tending in a backward direction or contrary to a previous direction