retral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retral.
Từ điển Anh Việt
retral
/'ri:trəl/
* tính từ
sau, ở đằng sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retral
moving or directed or tending in a backward direction or contrary to a previous direction
Synonyms: retrograde
at or near or toward the posterior