anterograde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anterograde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anterograde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anterograde.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anterograde

    of amnesia; affecting time immediately following trauma

    Antonyms: retrograde

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).