hash-based message authentication code (hmac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hash-based message authentication code (hmac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hash-based message authentication code (hmac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hash-based message authentication code (hmac).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hash-based message authentication code (hmac)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mã nhận thực bản tin dựa trên hàm băm