hashemite kingdom of jordan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hashemite kingdom of jordan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hashemite kingdom of jordan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hashemite kingdom of jordan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hashemite kingdom of jordan

    Similar:

    jordan: an Arab kingdom in southwestern Asia on the Red Sea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).