jordan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jordan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jordan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jordan.
Từ điển Anh Việt
jordan
/'dʤɔ:dn/
* danh từ
ùi màng để đi đái đêm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jordan
a river in Palestine that empties into the Dead Sea; John the Baptist baptized Jesus in the Jordan
Synonyms: Jordan River
an Arab kingdom in southwestern Asia on the Red Sea
Synonyms: Hashemite Kingdom of Jordan