jordanian dinar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jordanian dinar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jordanian dinar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jordanian dinar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jordanian dinar

    the basic unit of money in Jordan; equal to 1,000 fils

    Synonyms: dinar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).