jordanian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jordanian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jordanian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jordanian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jordanian

    a native or inhabitant of Jordan

    of or relating to or characteristic of Jordan or its people

    Jordanian archeological sites

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).