hash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hash.

Từ điển Anh Việt

  • hash

    /hæʃ/

    * danh từ

    món thịt băm

    (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)

    mớ lộn xộn, mớ linh tinh

    to make a bash of a job

    làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh

    to settle somebody's hash

    (xem) settle

    * ngoại động từ

    băm (thịt...)

    (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hash

    chopped meat mixed with potatoes and browned

    chop up

    hash the potatoes

    Similar:

    hashish: purified resinous extract of the hemp plant; used as a hallucinogen

    Synonyms: hasheesh, haschisch