hash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hash.
Từ điển Anh Việt
hash
/hæʃ/
* danh từ
món thịt băm
(nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
mớ lộn xộn, mớ linh tinh
to make a bash of a job
làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
to settle somebody's hash
(xem) settle
* ngoại động từ
băm (thịt...)
(nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên