discussant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discussant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discussant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discussant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discussant

    a participant in a formal discussion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).