saucer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saucer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saucer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saucer.
Từ điển Anh Việt
saucer
/'sɔ:sə/
* danh từ
đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
saucer eye: (định ngữ) mắt to và tròn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saucer
* kinh tế
cái âu
* kỹ thuật
lõm, hố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saucer
a small shallow dish for holding a cup at the table
Similar:
disk: something with a round shape resembling a flat circular plate
the moon's disk hung in a cloudless sky
Synonyms: disc
dish: directional antenna consisting of a parabolic reflector for microwave or radio frequency radiation
Synonyms: dish aerial, dish antenna
discus: a disk used in throwing competitions