disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
disk
/disk/ (disc) /disk/
* danh từ
(thể dục,thể thao) đĩa
đĩa hát
đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa
disk
(Tech) đĩa, dĩa, đĩa từ; đĩa hát, dĩa hát; vòng đệm
disk
đĩa, hình (tròn)
closed d. (open d.). hình tròn đóng, (hình tròn mở)
punctured d. đĩa thủng
rotating d. đĩa quay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disk
something with a round shape resembling a flat circular plate
the moon's disk hung in a cloudless sky
a flat circular plate
Synonyms: disc
Similar:
phonograph record: sound recording consisting of a disk with a continuous groove; used to reproduce music by rotating while a phonograph needle tracks in the groove
Synonyms: phonograph recording, record, disc, platter
magnetic disk: (computer science) a memory device consisting of a flat disk covered with a magnetic coating on which information is stored
Synonyms: magnetic disc, disc
harrow: draw a harrow over (land)
- disk
- disk map
- diskette
- diskitis
- disklike
- disk coil
- disk copy
- disk file
- disk icon
- disk mill
- disk pack
- disk tube
- disk unit
- disk array
- disk brake
- disk cable
- disk cache
- disk drive
- disk error
- disk meter
- disk queue
- disk quota
- disk rolls
- disk shape
- disk space
- disk speed
- disk stack
- disk track
- disk valve
- disk wheel
- disk, disc
- diskinesis
- disk access
- disk buffer
- disk clutch
- disk format
- disk harrow
- disk jacket
- disk jockey
- disk memory
- disk module
- disk piston
- disk player
- disk record
- disk sector
- disk server
- disk signal
- disk soring
- disk spring
- disk system