platter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platter.

Từ điển Anh Việt

  • platter

    /'plætə/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đĩa gỗ (đựng thức ăn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platter

    * kỹ thuật

    đĩa

    toán & tin:

    đĩa hát

    đồng nghĩa với disk

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • platter

    a large shallow dish used for serving food

    Similar:

    phonograph record: sound recording consisting of a disk with a continuous groove; used to reproduce music by rotating while a phonograph needle tracks in the groove

    Synonyms: phonograph recording, record, disk, disc