disk sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disk sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disk sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disk sector.

Từ điển Anh Việt

  • disk sector

    (Tech) cung đĩa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disk sector

    * kỹ thuật

    đĩa

    toán & tin:

    cung từ đĩa

    séctơ đĩa