disk cache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disk cache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disk cache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disk cache.

Từ điển Anh Việt

  • disk cache

    (Tech) bộ nhớ ẩn bằng đĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disk cache

    a cache that stores copies of frequently used disk sectors in random access memory (RAM) so they can be read without accessing the slower disk