disk harrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disk harrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disk harrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disk harrow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disk harrow
a harrow with a series of disks set on edge at an angle
Synonyms: disc harrow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- disk
- disk map
- diskette
- diskitis
- disklike
- disk coil
- disk copy
- disk file
- disk icon
- disk mill
- disk pack
- disk tube
- disk unit
- disk array
- disk brake
- disk cable
- disk cache
- disk drive
- disk error
- disk meter
- disk queue
- disk quota
- disk rolls
- disk shape
- disk space
- disk speed
- disk stack
- disk track
- disk valve
- disk wheel
- disk, disc
- diskinesis
- disk access
- disk buffer
- disk clutch
- disk format
- disk harrow
- disk jacket
- disk jockey
- disk memory
- disk module
- disk piston
- disk player
- disk record
- disk sector
- disk server
- disk signal
- disk soring
- disk spring
- disk system