disk space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disk space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disk space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disk space.

Từ điển Anh Việt

  • disk space

    (Tech) dung lượng đĩa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disk space

    * kinh tế

    dung lượng đĩa

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khoảng nhớ ở đĩa

    không gian đĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disk space

    (computer science) the space available on a magnetic disk

    Synonyms: disc space