disk access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disk access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disk access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disk access.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disk access

    memory access to the computer disk on which information is stored

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).