magnetic disc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic disc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic disc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic disc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic disc

    * kỹ thuật

    đĩa từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic disc

    Similar:

    magnetic disk: (computer science) a memory device consisting of a flat disk covered with a magnetic coating on which information is stored

    Synonyms: disk, disc