magnetic wand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic wand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic wand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic wand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic wand

    * kinh tế

    bút chì đọc từ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bút đọc từ