magnetic card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic card

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bìa từ

    toán & tin:

    cạc từ

    cạc từ tính

    cạc từ, thẻ từ

    thẻ từ tính

    điện lạnh:

    thẻ từ (tính)