magnetic lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic lock

    * kỹ thuật

    khóa từ

    xây dựng:

    khóa nam châm