magnetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetically

    by the use of magnetism

    magnetically contaminated material

    as if by magnetism

    he was magnetically attracted to her

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).