magnetically soft material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetically soft material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetically soft material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetically soft material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetically soft material

    * kỹ thuật

    vật liệu từ mềm