magnetically disturbed days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetically disturbed days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetically disturbed days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetically disturbed days.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetically disturbed days

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    những ngày dao động từ