magnetic cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic cycle

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chu kì từ

    chu trình từ hóa

    chu trình từ khóa

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ từ hóa