magnetic tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic tape.

Từ điển Anh Việt

  • magnetic tape

    /mæg'netik'teip/

    * danh từ

    băng ghi âm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic tape

    * kinh tế

    băng từ

    * kỹ thuật

    băng từ

    bằng từ

    điện tử & viễn thông:

    băng từ tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic tape

    memory device consisting of a long thin plastic strip coated with iron oxide; used to record audio or video signals or to store computer information

    he took along a dozen tapes to record the interview

    Synonyms: mag tape, tape