mag tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mag tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mag tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mag tape.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mag tape
Similar:
magnetic tape: memory device consisting of a long thin plastic strip coated with iron oxide; used to record audio or video signals or to store computer information
he took along a dozen tapes to record the interview
Synonyms: tape
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mag
- mage
- magh
- magi
- magha
- magic
- magma
- magot
- magus
- maggot
- magian
- magilp
- maglev
- magmas
- magnet
- magnon
- magnum
- magpie
- maguey
- magyar
- magcard
- magenta
- maggoty
- maghreb
- magic t
- magical
- maginot
- magmata
- magnate
- magneto
- magnico
- magnify
- mag tape
- mag-slip
- magadhan
- maganese
- magazine
- magaziny
- magdalen
- magellan
- maggotry
- magician
- magmatic
- magnesia
- magnesic
- magneson
- magnetic
- magneton
- magnetos
- magnific