magenta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magenta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magenta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magenta.
Từ điển Anh Việt
magenta
/mə'dʤentə/
* danh từ
Magenta, fucsin thuốc nhuộm
* tính từ
màu fucsin, đỏ tươi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magenta
* kỹ thuật
đỏ tươi
màu đỏ thẫm
màu magenta
điện tử & viễn thông:
đỏ điều
đỏ thắm
xây dựng:
màu hồng đậm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magenta
a primary subtractive color for light; a dark purple-red color; the dye for magenta was discovered in 1859, the year of the battle of Magenta
a battle in 1859 in which the French and Sardinian forces under Napoleon III defeated the Austrians under Francis Joseph I
Synonyms: Battle of Magenta
of deep purplish red