magyar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magyar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magyar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magyar.

Từ điển Anh Việt

  • magyar

    /'mægjɑ:/

    * tính từ

    (thuộc) Ma-gi-a; (thuộc) Hung-ga-ri

    * danh từ

    người Ma-gi-a; người Hung-ga-ri

    tiếng Ma-gi-a; tiếng Hung-ga-ri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magyar

    Similar:

    hungarian: a native or inhabitant of Hungary

    hungarian: the official language of Hungary (also spoken in Rumania); belongs to the Ugric family of languages

    hungarian: relating to or characteristic of Hungary

    Hungarian folk music