hungarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hungarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hungarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hungarian.

Từ điển Anh Việt

  • hungarian

    /hʌɳ'geəriən/

    * tính từ

    (thuộc) Hung-ga-ri

    * danh từ

    người Hung-ga-ri

    tiếng Hung-ga-ri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hungarian

    a native or inhabitant of Hungary

    Synonyms: Magyar

    the official language of Hungary (also spoken in Rumania); belongs to the Ugric family of languages

    Synonyms: Magyar

    relating to or characteristic of Hungary

    Hungarian folk music

    Synonyms: Magyar