magot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magot.
Từ điển Anh Việt
magot
* danh từ
khỉ macac không đuôi
người xấu xí
magot
* danh từ
khỉ macac không đuôi
người xấu xí
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.