magnate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnate.
Từ điển Anh Việt
magnate
/'mægneit/
* danh từ
người có quyền thế lớn
trùm tư bản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magnate
* kinh tế
tay cự phiệt
trùm công thương
vua công nghiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnate
Similar:
baron: a very wealthy or powerful businessman
an oil baron
Synonyms: big businessman, business leader, king, mogul, power, top executive, tycoon