mogul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mogul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mogul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mogul.
Từ điển Anh Việt
mogul
* tính từ
Mogul thuộc Mông-cổ
* danh từ
Mogul người Mông-cổ
người có vai vế, người có thế lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mogul
a bump on a ski slope
a member of the Muslim dynasty that ruled India until 1857
Synonyms: Moghul
Similar:
baron: a very wealthy or powerful businessman
an oil baron
Synonyms: big businessman, business leader, king, magnate, power, top executive, tycoon