baron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baron.
Từ điển Anh Việt
baron
/bætən/
* danh từ
nam tước
(nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)
baron of beef
thịt bò thăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baron
* kỹ thuật
nam tước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baron
a nobleman (in various countries) of varying rank
a British peer of the lowest rank
a very wealthy or powerful businessman
an oil baron
Synonyms: big businessman, business leader, king, magnate, mogul, power, top executive, tycoon
Từ liên quan
- baron
- barong
- barony
- baronet
- baronage
- baroness
- baronial
- baronduki
- baronetcy
- baronetage
- baronetise
- baronetize
- baron clive
- baron adrian
- baron lister
- baron verulam
- baron munchausen
- baroness dudevant
- baron georges cuvier
- baroness karen blixen
- baron clive of plassey
- baroness emmusca orczy
- baron snow of leicester
- baron olivier of birghton
- baron wilhelm von humboldt
- baron alexander von humboldt
- baroness jackson of lodsworth
- baroness thatcher of kesteven
- baron richard von krafft-ebing
- baron karl wilhelm von humboldt
- baron lloyd webber of sydmonton
- baron jean baptiste joseph fourier
- baron de la brede et de montesquieu
- baron hugh caswall tremenheere dowding
- baron karl maria friedrich ernst von weber
- baron hermann ludwig ferdinand von helmholtz
- baron friedrich heinrich alexander von humboldt
- baronne anne louise germaine necker de steal-holstein
- baron friedrich wilhelm ludolf gerhard augustin von steuben