baron jean baptiste joseph fourier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baron jean baptiste joseph fourier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baron jean baptiste joseph fourier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baron jean baptiste joseph fourier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baron jean baptiste joseph fourier

    Similar:

    fourier: French mathematician who developed Fourier analysis and studied the conduction of heat (1768-1830)

    Synonyms: Jean Baptiste Joseph Fourier

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).