baronetise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baronetise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baronetise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baronetise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baronetise
Similar:
baronetize: confer baronetcy upon
He was baronetized for his loyalty to the country
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).