baronet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baronet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baronet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baronet.
Từ điển Anh Việt
baronet
/'bærənit/
* danh từ
tòng nam tước
* ngoại động từ
phong tòng nam tước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baronet
a member of the British order of honor; ranks below a baron but above a knight
since he was a baronet he had to be addressed as Sir Henry Jones, Bart.
Synonyms: Bart