bart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bart
Similar:
baronet: a member of the British order of honor; ranks below a baron but above a knight
since he was a baronet he had to be addressed as Sir Henry Jones, Bart.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bart
- barth
- barter
- bartok
- barterer
- bartizan
- bartlett
- bartonia
- bartender
- bartering
- barth key
- barthelme
- bartholdi
- bartholin
- bartramia
- bartizaned
- bartonella
- barter away
- barter deal
- bartle frere
- bartlesville
- barter scheme
- barter treaty
- barter versus
- bartlett pear
- bartonellosis
- barter economy
- bartlett force
- barter business
- barter contract
- barter exchange
- barter agreement
- bartholomeu dias
- bartholomeu diaz
- barter agreements
- bartholin's gland
- bartram juneberry
- barter arrangement
- barter package deal
- bartholomew roberts
- bartolomeo prignano
- bartolomeo vanzetti
- bartramia longicauda
- bartramian sandpiper
- barter terms of trade
- bartolommeo eustachio
- barthold george niebuhr
- bartolome esteban murillo
- bartlett method stringlining
- bartolomeo alberto capillari