bartizan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bartizan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bartizan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bartizan.
Từ điển Anh Việt
bartizan
/'bɑ:tizæm/
* danh từ
chòi canh có lỗ châu mai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bartizan
* kỹ thuật
lỗ châu mai
xây dựng:
ô chữ thập