baron hugh caswall tremenheere dowding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baron hugh caswall tremenheere dowding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baron hugh caswall tremenheere dowding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baron hugh caswall tremenheere dowding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baron hugh caswall tremenheere dowding

    Similar:

    dowding: British marshal of the RAF who commanded the British air defense forces that defeated the Luftwaffe during the Battle of Britain (1882-1970)

    Synonyms: Hugh Dowding, Dowdy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).