baron hugh caswall tremenheere dowding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baron hugh caswall tremenheere dowding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baron hugh caswall tremenheere dowding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baron hugh caswall tremenheere dowding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baron hugh caswall tremenheere dowding
Similar:
dowding: British marshal of the RAF who commanded the British air defense forces that defeated the Luftwaffe during the Battle of Britain (1882-1970)
Synonyms: Hugh Dowding, Dowdy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- baron
- barong
- barony
- baronet
- baronage
- baroness
- baronial
- baronduki
- baronetcy
- baronetage
- baronetise
- baronetize
- baron clive
- baron adrian
- baron lister
- baron verulam
- baron munchausen
- baroness dudevant
- baron georges cuvier
- baroness karen blixen
- baron clive of plassey
- baroness emmusca orczy
- baron snow of leicester
- baron olivier of birghton
- baron wilhelm von humboldt
- baron alexander von humboldt
- baroness jackson of lodsworth
- baroness thatcher of kesteven
- baron richard von krafft-ebing
- baron karl wilhelm von humboldt
- baron lloyd webber of sydmonton
- baron jean baptiste joseph fourier
- baron de la brede et de montesquieu
- baron hugh caswall tremenheere dowding
- baron karl maria friedrich ernst von weber
- baron hermann ludwig ferdinand von helmholtz
- baron friedrich heinrich alexander von humboldt
- baronne anne louise germaine necker de steal-holstein
- baron friedrich wilhelm ludolf gerhard augustin von steuben