dowdy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dowdy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dowdy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dowdy.

Từ điển Anh Việt

  • dowdy

    /'daudi/

    * tính từ

    tồi tàn

    không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo)

    * danh từ

    người đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác

    người đàn bà ăn mặc không lịch sự, người đàn bà ăn mặc không nhã, người đàn bà ăn mặc không đúng mốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dowdy

    deep-dish apple dessert covered with a rich crust

    Synonyms: pandowdy

    lacking in smartness or taste

    a dowdy grey outfit

    a clean and sunny but completely dowdy room

    primly out of date

    nothing so frumpish as last year's gambling game

    Synonyms: frumpy, frumpish

    Similar:

    dowding: British marshal of the RAF who commanded the British air defense forces that defeated the Luftwaffe during the Battle of Britain (1882-1970)

    Synonyms: Hugh Dowding, Baron Hugh Caswall Tremenheere Dowding