frumpish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frumpish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frumpish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frumpish.

Từ điển Anh Việt

  • frumpish

    /'frʌmpiʃ/ (frumpy) /'frʌmpi/

    * tính từ

    ăn mặc lôi thôi lếch thếch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frumpish

    Similar:

    dowdy: primly out of date

    nothing so frumpish as last year's gambling game

    Synonyms: frumpy