pandowdy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pandowdy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pandowdy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pandowdy.

Từ điển Anh Việt

  • pandowdy

    /pæn'daudi/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh putđing táo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pandowdy

    Similar:

    dowdy: deep-dish apple dessert covered with a rich crust