baronial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baronial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baronial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baronial.

Từ điển Anh Việt

  • baronial

    /bə'rounjəl/

    * tính từ

    (thuộc) nam tước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baronial

    impressive in appearance

    a baronial mansion

    an imposing residence

    a noble tree

    severe-looking policemen sat astride noble horses

    stately columns

    Synonyms: imposing, noble, stately