noble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noble.

Từ điển Anh Việt

  • noble

    /'noubl/

    * tính từ

    (thuộc) quý tộc, quý phái

    to be of noble birth: (thuộc) dòng dõi quý tộc

    cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)

    huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)

    quý (đá, kim loại)

    đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc

    noble steep: con ngựa hay, con tuấn mà

    * danh từ

    người quý tộc, người quý phái

    (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noble

    of or belonging to or constituting the hereditary aristocracy especially as derived from feudal times

    of noble birth

    Antonyms: lowborn

    having or showing or indicative of high or elevated character

    a noble spirit

    noble deeds

    Antonyms: ignoble

    inert especially toward oxygen

    a noble gas such as helium or neon

    noble metals include gold and silver and platinum

    Similar:

    lord: a titled peer of the realm

    Synonyms: nobleman

    Antonyms: Lady, noblewoman

    baronial: impressive in appearance

    a baronial mansion

    an imposing residence

    a noble tree

    severe-looking policemen sat astride noble horses

    stately columns

    Synonyms: imposing, stately