nobleman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nobleman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nobleman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nobleman.

Từ điển Anh Việt

  • nobleman

    /'noublmən/

    * danh từ

    người quý tộc, người quý phái

Từ điển Anh Anh - Wordnet