lowborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowborn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lowborn
of humble birth or origins
a topsy-turvy society of lowborn rich and blue-blooded poor
Antonyms: noble
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).